Có 2 kết quả:

秒鐘 miǎo zhōng ㄇㄧㄠˇ ㄓㄨㄥ秒钟 miǎo zhōng ㄇㄧㄠˇ ㄓㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(time) second

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(time) second

Bình luận 0